tải về xem tại đậy nha: tài liệu pass: spkt.net
là nội dung trong cuốn sách giáo trình Oxford English for Electrical and Mechanical Engineering
định dạng: *.pdf
dung lượng: 110MB
pass: spkt.net3. 5 Từ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH ĐIỆN và phần Bonus với rất nhiều thú vị.
(Đón xem vào lúc 21h mỗi ngày.)
Transformer: Máy biến áp
Two-winding transformer: Máy biến áp 2 cuộn dây
Three-winding transformer: Máy biến áp 3 cuộn dây
Auto transformer : Máy biến áp tự ngẫu
Primary voltage : điện áp sơ cấp
Secondary voltage : điện áp thứ cấp
Step-up transformer: MBA tăng áp
Step-down transformer: MBA giảm áp
Tap changer: Bộ chuyển nấc (MBA)
Máy biến áp có thể chuyển đổi hiệu điện thế (điện áp) đúng với giá trị mong muốn, ví dụ từ đường dây trung thế 10 kV sang mức hạ thế 220 V hay 400 V dùng trong sinh hoạt dân cư. Tại các nhà máy phát điện, máy biến áp thường chuyển hiệu điện thế mức trung thế từ máy phát điện (10 kV đến 50 kV) sang mức cao thế (110 kV đến 500 kV hay cao hơn) trước khi truyền tải lên đường dây điện cao thế. Trong truyền tải điện năng với khoảng cách xa, hiệu điện thế càng cao thì hao hụt càng ít.
Ngoài ra còn có các máy biến thế có công suất nhỏ hơn, máy biến áp (ổn áp) dùng để ổn định điện áp trong nhà, hay các cục biến thế, cục sạc,... dùng cho các thiết bị điện với hiệu điện thế nhỏ (230 V sang 24 V, 12 V, 3 V,...
4. Mỗi ngày 5 từ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH ĐIỆN
- Power: công suất
- Power Factor : hệ số công suất
- Reactive Power: công suất phản kháng
- Apparent Power: công suất biểu kiến
- Frequency : tần số
Bonus:
CÔNG SUẤT PHẢN KHÁNG
Công suất phản kháng (Reactive Power) có thể được hiểu là năng lượng vô công, được sinh ra bởi các thành phần phản kháng trong trong hệ thống điện xoay chiều AC như cuộn kháng và tụ điện. Trong mạch điện một chiều DC, tích số "Vôn x Ampe" thể hiện năng lượng tiêu thụ trong mạch (tính bằng Watt). Tuy nhiên, mặc dù công thức này đúng với các mạch AC thuần trở, nó phức tạp hơn với các mạch AC có tính phản kháng vì tích số "Vôn x Ampe" này có thể thay đổi theo tần số.
Trong mạch xoay chiều, tích số "Vôn x Ampe" được gọi là Công suất biểu kiến, có kí hiệu là S. Trong các mạch điện thuần trở như bàn ủi, máy sưởi, ấm nước và bóng đèn sợi đốt,... trở kháng gần như bằng không, và tổng trở mạch bao gồm hầu hết là điện trở.
Dòng điện và điện áp cùng pha với nhau trong mạch xoay chiều thuần trở, và năng lượng tiêu thụ tại một thời điểm được tính bằng cách nhân điện áp và dòng điện tại thời điểm đó với nhau. Vì dòng điện và điện áp cùng pha với nhau, giá trị RMS có thể được dùng để quy đổi sang mạch một chiều DC hoặc tính toán lượng nhiệt tỏa ra từ mạch.
Tuy nhiên, trong mạch xoay chiều chứa thành phần phản kháng, dạng sóng của áp và dòng sẽ bị lệch pha với nhau một lượng tùy vào góc lệch pha của mạch. Nếu góc lệch pha giữa điện áp và dòng điện đạt tới ngưỡng 90 độ, tích số "Vôn x Ampe" (V-A) trung bình bằng 0. Nói cách khác, mạch xoay chiều phản kháng trả lại cho lưới điện một lượng công suất bằng chính lượng công suất mà nó tiêu thụ.
Như vậy, mặc dù chúng ta có dòng và áp trong mạch nhưng không có năng lượng tiêu thụ trên tải, và công thức P = VxI (RMS) không còn đúng nữa. Do đó, tích số V-A không thể hiện toàn bộ năng lượng tiêu thụ của mạch xoay chiều phản kháng. Để tính toán chính xác Năng lượng tác dụng (kí hiệu là P) của mạch xoay chiều, chúng ta không chỉ dùng tích số V-A mà còn phải dùng góc lệch pha giữa dòng và áp (φ) :
P = VI.cos(φ)
Chúng ta thể hiện quan hệ giữa Công suất biểu kiến (S) và Công suất tác dụng (P) bằng công thức sau:
Công suất tác dụng (P) = Công suất biểu kiến (S) x Hệ số công suất (cos(φ))
Hệ số công suất (cos(φ)) = Công suất tác dụng (P) / Công suất biểu kiến (S)
Hệ số công suất được định nghĩa là tỉ lệ giữa Công suất tác dụng (đ.v Watt) và Công suất biểu kiến (đ.v VA). Hệ số công suất thể hiện hiệu quả sử dụng điện của hệ thống.
Ngoài P và S, mạch xoay chiều AC còn chứa một thành phần năng lượng khác là Công suất phản kháng (kí hiệu là Q), có đơn vị tính là "Vôn-Ampe phản kháng (VAr)". Công suất phản kháng xuất hiện mỗi khi dòng điện và điện áp lệch pha nhau. Công thức tính Q như sau:
Q = VI.sin(φ)
6 Một số thuật ngữ tiếng anh ngành điện nước:
Voltage: Điện áp
Torque: Mô men
Gravity: Trọng lực
Grid: Lưới
Humidity: Độ ẩm
Inlet: Đầu vào
Steam: Hơi
Sludge: Bùn
Inlet vanes: Cánh lấy khí vào
Insulation: Bảo ổn
Leak detector: Thiết bị kiểm tra rò rỉ
Leakage: Rò rỉ
Light diesel oil (LDO): Dầu DO nhẹ
Lighting: Chiếu sang
Liquid fuel: Nhiên liệu lỏng
Louvers: Cửa lấy không khí vào
Hydropower: Thuỷ điện
Ignitor: Bộ phận đánh lửa
Impeller: Bánh công tác
Impurities: Tạp chất
Gaseous fuel: Nhiên liệu khí
Generator: Máy phát điện
Gross Calorific Value (GCV): Nhiệt trị cao
Halogen lamps: Đèn halogen
Head (of pumps): Cột áp (bơm)
Heat exchanger: Thiêt bị trao đổi nhiệt
Heat loss: Tổn thất nhiệt
Horsepower (hp): Sức ngựa
Incandescent lamps: Đèn sợi đốt
Học tiếng anh ngành điện nước không khó
Incomplete combustion: Cháy không hoàn toàn
Indirect method: Phương pháp gián tiếp
Induction motor: Động cơ cảm ứng
Infrared light: Ánh sang hồng ngoại
LPG: Khí hoá lỏng
Lubrication: Dầu bôi trơn
Lumen: Lumen
Luminescence: Sự phát sáng
Lux meter: Lux kế
Make-up water: Nước qua xử lý
Manometer: Áp kế
Mechanical draft: Thông gió cơ học
Melting point: Điểm nóng chảy
Mercury vapour lamps: Đèn hơi thuỷ ngân
Metal halide lamps: Đèn halogen kim loại
Moisture content: Hàm ẩm
Monitoring equipment: Thiết bị đo đạc
Natural draft: Thông gió tự nhiên
Natural gas: Khí tự nhiên
Peak load: Tải đỉnh nhọn
Performance curve: Đường cong hiệu suất
Turbine: Tuabin
Rewinding: Quấn lại
Steam traps: Bẫy hơi
Scaling: Bám cặn
Turbulence: Sự đối lưu
Relief valve: Van xả
Resistance: Điện trở
Transmission: Truyền tải
Steam system: Hệ thống hơi
Reflector: Vật phản xạ
Refractory: Vật liệu chịu lửa
Refrigeration: Thiết bị làm lạnh
Regenerator: Thiết bị thu phát nhiệt
Reverse osmosis: Thẩm thấu ngược
Rotameter: Lưu lượng kế kiểu phao
Saturated steam:Hơi bão hoà
Sensors: Thiết bị cảm biến
Separators: Thiết bị phân ly
Sodium lamps: Đèn hơi Natri
Specific heat: Nhiệt lượng riêng
Speed / velocity: Tốc độ/vận tốc
Spray nozzles: Mỏ đốt kiểu phun
Reactive power (kVAR): Công suất phản kháng
Stochiometric air: Khí hợp thức
Thermocouple: Nhiệt ngẫu
Thermometer: Nhiệt kế
Waste heat: Nhiệt thải
Strainers: Thiết bị lọc thô
Total dissolved solids (TDS): Tổng chất rắn lơ lửng
Transformer: Máy biến áp
Water flow meter: Đồng hồ đo lưu lượng nước
Water treatment; Xủ lý nước
Wet bulb temperature: Nhiệt độ bầu ướt
Ultraviolet light: Đèn cực tím
Unburnt: Không cháy hết
Temperature: Nhiệt độ
Viscosity; Độ nhớt: Volatile matter: Chất bốc
Waste heat recovery: Thu hồi nhiệt thải
Synchronous motor: Động cơ đồng bộ
Thermic fluid heater: Thiết bị gia nhiệt
Revolutions per minute (RPM): Số vòng quay trên phút
Variable Speed Drive (VSD): Thiết bị điều khiển tốc độ vô cấp
Tachometer / stroboscopes: Tốc độ kế/máy hoạt nghiệm
Ultrasonic flow meters: Thiết bị đo lưu lượng bằng siêu âm
Ultrasonic leak detector: Thiết bị phát hiện rò rỉ bằng siêu âm
Approach (of cooling towers): Chênh lệch nhiệt độ (giữa nước đầu ra và nhiệt độ bầu ướt)
Range (of cooling towers): Chênh lệch nhiệt độ (giữa nhiệt độ đầu vào và đầu ra của nước ở tháp giải nhiệt)
7 TỔNG HỢP 5000 TỪ TIẾNG ANH NGÀNH ĐIỆN- CHUYÊN NGÀNH TĐH, ĐCN, HTĐ
tải xuống
1. Electric power system: hệ thống điện (HTĐ)
2. Electric network/grid :mạng (lưới) điện
- low voltage grid:lưới hạ thế
- medium voltage grid:lưới trung thế
- high voltage grid:lưới cao thế
- extra high voltage grid:lưới siêu cao thế
- extremely high voltage grid: lưới cực cao thế
3. Electricity generation: Phát điện
4. Power plant: nhà máy điện
- Thermal power plant: nhà máy nhiệt điện
- Hydroelectric power plant: nhà máy điện
- Wind power plant: nhà máy điện gió
- Tidal power plant: nhà máy điện thủy triều
5. Electricity transmission: truyền tải điện
- transmission lines: đường dây truyền tải
6. Electricity distribution: phân phối điện
7. Consumption :tiêu thụ
- consumer: hộ tiêu thụ
8. Load: phụ tải điện
- load curve: biểu đồ phụ tải
- load shedding: sa thải phụ tải
- unblanced load: phụ tải không cân bằng
- peak load: phụ tải đỉnh, cực đại
- symmetrical load: phụ tải đối xứng
9. Power: công suất
- power factor : hệ số công suất
- reactive power: công suất phản kháng
- apparent power: công suất biểu kiến
10. Frequency : tần số
- frequency range: Dải tần số
1. (System diagram) = Sơ đồ hệ thống điện
2. (System operational diagram) = Sơ đồ vận hành hệ thống điện
3. (Power system planning)= Quy hoạch hệ thống điện
4. (Interconnection of power systems)= Liên kết hệ thống điện
5. (Connection point) = Điểm đấu nối
6. (National load dispatch center) = Trung tâm điều độ hệ thống điện Quốc gia
7. (Steady state of a power system) = Chế độ xác lập của hệ thống điện
8. (Transient state of a power system) = Chế độ quá độ của hệ thống điện
9. Operation regulation = Tiêu chuẩn vận hành
10. Synchronous operation of a system = Vận hành đồng bộ hệ thống điện
11. Power system stability = Độ ổn định của hệ thống điện
12. Steady state stability of a power system = Ổn định tĩnh của hệ thống điện
13. Transient stability of a power system = Ổn định quá độ (ổn định động) của hệ thống điện
14. Conditional stability of a power system = Ổn định có điều kiện của hệ thống điện
15. Balanced state of a polyphase network = Trạng thái cân bằng của lưới điện nhiều pha
16. Unbalanced state of a polyphase network = Trạng thái không cân bằng của một lưới điện nhiều pha
1. Electric generator: Máy phát điện
2. Main generator: Máy phát điện chính
3. Hydraulic generator: máy phát điện thủy lực
4. Magneto hydro dynamic generator (MHD): máy phát từ thủy động
5. Synchronous generator: máy phát đồng bộ
6. Turbine: Tuabin
- Steam turbine: Tuabin hơi
- Air turbine: Tuabin khí
- Wind turbine: Tuabin gió
7. Exitation system : Hệ thống kích từ
- Separately excited generator: máy phát điện kích từ độc lập
- Series generator: máy phát kích từ nối tiếp
- Shunt generator: máy phát kích từ song song
- Brushless exitation system: Hệ thống kích từ không chổi than
- Excitation switch (EXS): công tắc kích từ ( mồi từ)
8. Governor : Bộ điều tốc
- Centrifugal governor: Bộ điều tốc ly tâm
- Turbine governor: Bộ điều tốc tuabin
9. Synchronizing (SYN): Hòa đồng bộ
- Auto synchronizing device (ASD): Thiết bị hòa đồng bộ tự động
- Synchronizing lamp (SYL): Đèn hòa đồng bộ
1. (System diagram) = Sơ đồ hệ thống điện
2. (System operational diagram) = Sơ đồ vận hành hệ thống điện
3. (Power system planning)= Quy hoạch hệ thống điện
4. (Interconnection of power systems)= Liên kết hệ thống điện
5. (Connection point) = Điểm đấu nối
6. (National load dispatch center) = Trung tâm điều độ hệ thống điện Quốc gia
7. (Steady state of a power system) = Chế độ xác lập của hệ thống điện
8. (Transient state of a power system) = Chế độ quá độ của hệ thống điện
9. Operation regulation = Tiêu chuẩn vận hành
10. Synchronous operation of a system = Vận hành đồng bộ hệ thống điện
11. Power system stability = Độ ổn định của hệ thống điện
12. Steady state stability of a power system = Ổn định tĩnh của hệ thống điện
13. Transient stability of a power system = Ổn định quá độ (ổn định động) của hệ thống điện
14. Conditional stability of a power system = Ổn định có điều kiện của hệ thống điện
15. Balanced state of a polyphase network = Trạng thái cân bằng của lưới điện nhiều pha
16. Unbalanced state of a polyphase network = Trạng thái không cân bằng của một lưới điện nhiều pha
Từ vựng liên quan đến việc Cung Cấp Điện:
1. Service reliability = Độ tin cậy cung cấp điện
2. Service security = Độ an toàn cung cấp điện
3. Economic loading schedule = Phân phối kinh tế phụ tải
4. Balancing of a distribution network = Sự cân bằng của lưới phân phối
5. Load stability = Độ ổn định của tải
6. Overload capacity = Khả năng quá tải
7. Load forecast = Dự báo phụ tải
8. System demand control = Kiểm soát nhu cầu hệ thống
9. Management forecast of a system = Dự báo quản lý của hệ thống điện
10. Reinforcement of a system = Tăng cường hệ thống điện
Từ vựng về Máy biến áp (Transformer):
1. Two-winding transformer: Máy biến áp 2 cuộn dây
2. Three-winding transformer: Máy biến áp 3 cuộn dây
3. Auto transformer : Máy biến áp tự ngẫu
4. Primary voltage : điện áp sơ cấp
5. Secondary voltage : điện áp thứ cấp
6. Step-up transformer: MBA tăng áp
7. Step-down transformer: MBA giảm áp
8. Tap changer: Bộ chuyển nấc (MBA)
OLTC – on load tap changer: Bộ chuyển nấc dưới tải (MBA)
Punching: lá thép đã được dập định hình.
3p cỉrcuit breaker: hông phải là máy cắt 3 pha đâu à nha. Nó là máy cắt 3 cực. 3p = 3 poles.
Rơ le Mho: Rơ le tổng dẫn. Ngược lại với rơ le tổng trở, thường dùng để bảo vệ mất kích thích cho máy phát.
Winding: dây quấn (trong máy điện).
Wiring: công việc đi dây.
Bushing: sứ xuyên.
Differential amplifyer: mạch khuếch đại vi sai.
Differential relay: rơ le so lệch.
Different gear box: trong xe ô tô, nó là cầu vi sai.
Autotransformer: hông phải biến áp tự động, mà là biến áp tự ngẫu.
Varỉac: từ ngắn gọn của variable autotransformer: biến áp tự ngẫu điều chỉnh được bằng cách xoay.
PT: Potention transformer: máy biến áp đo lường. Cũng dùng VT: voltage transformer.
Cell: Trong ắc quy thì nó là 1 hộc (2.2 V) Trong quang điện thì nó là tế bào quang điện.
Fault: sự cố, thường dùng để chỉ sự cố ngắn mạch.
Earth fault: sự cố chạm đất.
Reactor: trong hệ thống điện thì nó là cuộn cảm. Trong lò phản ứng hạt nhân thì nó là bộ phận không chế tốc độ phản ứng.
Trip: máy bị ngưng hoạt động do sự cố.
Field: trong lý thuyết thì nó là trường. (như điện trường, từ trường…). Trong máy điện nó là cuộn dây kích thích. Trong triết học nó là lĩnh vực. thông thường, nó là.. cánh đồng.
Loss of field: mất kích từ.
Coupling: trong điện tử nó là phương pháp nối tầng. Nhưng trong cơ điện, nó lại là khớp nối, dùng để kết nối giữa động cơ và tải (bơm chẳng hạn).
Orifice: lỗ tiết lưu.
Oring: vòng cao su có thiết diện tròn, thường dùng để làm kín.
Check valve: van một chiều
Từ vựng liên quan đến Hệ thống phát điện:
1. Electric generator: Máy phát điện
2. Main generator: Máy phát điện chính
3. Hydraulic generator: máy phát điện thủy lực
4. Magneto hydro dynamic generator (MHD): máy phát từ thủy động
5. Synchronous generator: máy phát đồng bộ
6. Turbine: Tuabin
- Steam turbine: Tuabin hơi
- Air turbine: Tuabin khí
- Wind turbine: Tuabin gió
7. Exitation system : Hệ thống kích từ
- Separately excited generator: máy phát điện kích từ độc lập
- Series generator: máy phát kích từ nối tiếp
- Shunt generator: máy phát kích từ song song
- Brushless exitation system: Hệ thống kích từ không chổi than
- Excitation switch (EXS): công tắc kích từ ( mồi từ)
8. Governor : Bộ điều tốc
- Centrifugal governor: Bộ điều tốc ly tâm
- Turbine governor: Bộ điều tốc tuabin
9. Synchronizing (SYN): Hòa đồng bộ
- Auto synchronizing device (ASD): Thiết bị hòa đồng bộ tự động
- Synchronizing lamp (SYL): Đèn hòa đồng bộ
Từ vựng liên quan đến việc Cung Cấp Điện:
1. Service reliability = Độ tin cậy cung cấp điện
2. Service security = Độ an toàn cung cấp điện
3. Economic loading schedule = Phân phối kinh tế phụ tải
4. Balancing of a distribution network = Sự cân bằng của lưới phân phối
5. Load stability = Độ ổn định của tải
6. Overload capacity = Khả năng quá tải
7. Load forecast = Dự báo phụ tải
8. System demand control = Kiểm soát nhu cầu hệ thống
9. Management forecast of a system = Dự báo quản lý của hệ thống điện
10. Reinforcement of a system = Tăng cường hệ thống điện
Từ vựng về Máy biến áp (Transformer):
1. Two-winding transformer: Máy biến áp 2 cuộn dây
2. Three-winding transformer: Máy biến áp 3 cuộn dây
3. Auto transformer : Máy biến áp tự ngẫu
4. Primary voltage : điện áp sơ cấp
5. Secondary voltage : điện áp thứ cấp
6. Step-up transformer: MBA tăng áp
7. Step-down transformer: MBA giảm áp
8. Tap changer: Bộ chuyển nấc (MBA)
OLTC – on load tap changer: Bộ chuyển nấc dưới tải (MBA)
Air distribution system : Hệ thống điều phối khí
Ammeter : Ampe kế
Busbar : Thanh dẫn
Cast-Resin dry transformer: Máy biến áp khô
Circuit Breaker :Aptomat hoặc máy cắt
Compact fluorescent lamp: Đèn huỳnh quang
Contactor : Công tắc tơ
Current carrying capacity: Khả năng mang tải
Dielectric insulation :Điện môi cách điện
Distribution Board : Tủ/bảng phân phối điện
Downstream circuit breaker:Bộ ngắt điện cuối nguồn
Earth conductor : Dây nối đất
Earthing system :Hệ thống nối đất
Equipotential bonding :Liên kết đẳng thế
Fire retardant : Chất cản cháy
Galvanised component :Cấu kiện mạ kẽm
Impedance Earth : Điện trở kháng đất
Instantaneous current : Dòng điện tức thời
Light emitting diode : Điốt phát sáng
Neutral bar : Thanh trung hoà
Oil-immersed transformer: Máy biến áp dầu
Outer Sheath : Vỏ bọc dây điện
Relay : Rơ le
Sensor / Detector : Thiết bị cảm biến, thiết bị dò tìm
Switching Panel : Bảng đóng ngắt mạch
Tubular fluorescent lamp: Đèn ống huỳnh quang
Upstream circuit breaker: Bộ ngắt điện đầu nguồn
Voltage drop : Sụt ápaccesssories : phụ kiện
alarm bell : chuông báo tự động
burglar alarm : chuông báo trộm
cable :cáp điện
conduit :ống bọc
current :dòng điện
Direct current :điện 1 chiều
electric door opener : thiết bị mở cửa
electrical appliances : thiết bị điện gia dụng
electrical insulating material : vật liệu cách điện
fixture :bộ đèn
high voltage :cao thế
illuminance : sự chiếu sáng
jack :đầu cắm
lamp :đèn
leakage current : dòng rò
live wire :dây nóng
low voltage : hạ thế
neutral wire :dây nguội
photoelectric cell : tế bào quang điện
relay : rơ-le
smoke bell : chuông báo khói
smoke detector : đầu dò khói
wire :dây điện
Capacitor : Tụ điện
Compensate capacitor : Tụ bù
Cooling fan : Quạt làm mát
Copper equipotential bonding bar : Tấm nối đẳng thế bằng đồng
Current transformer : Máy biến dòng
Disruptive discharge : Sự phóng điện đánh thủng
Disruptive discharge switch : Bộ kích mồi
Earthing leads : Dây tiếp địa
Incoming Circuit Breaker : Aptomat tổng
Lifting lug : Vấu cầu
Magnetic contact : công tắc điện từ
Magnetic Brake : bộ hãm từ
Overhead Concealed Loser : Tay nắm thuỷ lực
Phase reversal : Độ lệch pha
Potential pulse : Điện áp xung
Rated current : Dòng định mức
Selector switch : Công tắc chuyển mạch
Starting current : Dòng khởi động
Vector group : Tổ đầu dây”Magnetic contact : Hãm từ” có phải là: Công tắc (tiếp điểm) từ
Bác xem lại giúp với:
low voltage :trung thế
relay : công tắc điện tự động
Circuit Breaker : Cầu dao điện Aptomat hoặc máy cắt
Compact fluorescent lamp: Đèn huỳnh quang
Current carrying capacity: Khả năng tải dòng Khả năng mang tải
Earth conductor : Dây dẫn đất Dây nối đất
Fire retardant : Chất cản cháy
Power station: trạm điện.
Bushing: sứ xuyên.
Disconnecting switch: Dao cách ly.
Circuit breaker: máy cắt.
Power transformer: Biến áp lực.
Voltage transformer (VT) Potention transformer (PT): máy biến áp đo lường.
Current transformer: máy biến dòng đo lường.
bushing type CT: Biến dòng chân sứ.
Winding type CT: Biến dòng kiểu dây quấn.
Auxiliary contact, auxiliary switch: tiếp điểm phụ.
Limit switch: tiếp điểm giới hạn.
Thermometer: đồng hồ nhiệt độ.
Thermostat, thermal switch: công tắc nhiệt.
pressure gause: đồng hồ áp suất.
Pressure switch: công tắc áp suất.
Sudden pressure relay: rơ le đột biến áp suất.
Radiator, cooler: bộ giải nhiệt của máy biến áp.
Auxiliary oil tank: bồn dầu phụ, thùng giãn dầu.
Position switch: tiếp điểm vị trí.
Control board: bảng điều khiển.
Rotary switch: bộ tiếp điểm xoay.
control switch: cần điều khiển.
selector switch: cần lựa chọn.
Synchro switch: cần cho phép hòa đồng bộ.
Synchro scope: đồng bộ kế, đồng hồ đo góc pha khi hòa điện.
Alarm: cảnh báo, báo động.
Announciation: báo động bằng âm thanh (chuông hoặc còi).
Protective relay: rơ le bảo vệ.
Differential relay: rơ le so lệch.
Transformer Differential relay: rơ le so lệch máy biến áp.
Line Differential relay: rơ le so lệch đường dây.
Busbar Differential relay: rơ le so lệch thanh cái.
Distance relay: rơ le khoảng cách.
Over current relay: Rơ le quá dòng.
Time over current relay: Rơ le quá dòngcó thời gian.
Time delay relay: rơ le thời gian.
Directional time overcurrent relay: Rơ le quá dòng định hướng có thời gian.
Negative sequence time overcurrent relay: Rơ le qúa dòng thứ tự nghịch có thời gian.
Under voltage relay: rơ le thấp áp.
Over voltage relay: rơ le quá áp.
Earth fault relay: rơ le chạm đất.
Synchronizising relay: rơ le hòa đồng bộ.
Synchro check relay: rơ le chống hòa sai.
Indicator lamp, indicating lamp: đèn báo hiệu, đèn chỉ thị.
Voltmetter, ampmetter, wattmetter, PF metter… các dụng cụ đo lường V, A, W, cos phi…
Phase shifting transformer: Biến thế dời pha.
-Điện áp danh định của hệ thống điện (Nominal voltage of a system)
- Giá trị định mức (Rated value)
- Điện áp vận hành hệ thống điện (Operating voltage in a system)
- Điện áp cao nhất (hoặc thấp nhất) của hệ thống (Highest (lowest) voltage of a system)
- Điện áp cao nhất đối với thiết bị (Highest voltage for equipment)
- Cấp điện áp (Voltage level)
- Độ lệch điện áp (Voltage deviation)
- Độ sụt điện áp đường dây (Line voltage drop)
- Dao độngđiện áp (Voltage fluctuation)
- Quá điện áp (trong hệ thống) (Overvoltage (in a system))
- Quá điện áp tạm thời (Temporary overvoltage)
- Quá điện áp quá độ (Transient overvoltage)
- Dâng điện áp (Voltage surge)
- Phục hồi điện áp (Voltage recovery)
- Sự không cân bằng điện áp (Voltage unbalance)
- Quá điện áp thao tác (Switching overvoltage)
- Quá điện áp sét (Lightning overvoltage
- Quá điện áp cộng hưởng (Resonant overvoltage)
- Hệ số không cân bằng (Unbalance factor)
- Cấp cách điện (Insulation level)
- Cách điện ngoài (External insulation)
- Cách điện trong (Internal insulation)
- Cách điện tự phục hồi (Self-restoring insulation)
- Cách điện không tự phục hồi (Non-self-restoring insulation)
- Cách điện chính (Main insulation)
- Cách điện phụ (Auxiliary insulation)
- Cách điện kép (Double insulation)
- Phối hợp cách điện (Insulation co-ordination)
- Truyền tải điện (Transmission of electricity)
- Phân phối điện (Distribution of electricity)
- Liên kết hệ thống điện (Interconnection of power systems)
- Điểm đấu nối (Connection point)
- Sơ đồ hệ thống điện (System diagram)
- Sơ đồ vận hành hệ thống điện (System operational diagram)
- Quy hoạch hệ thống điện (Power system planning)
- Độ ổn định của hệ thống điện (Power system stability)
- Độ ổn định của tải (Load stability)
- Ổn định tĩnh của hệ thống điện (Steady state stability of a power system)
- Ổn định quá độ (ổn định động) của hệ thống điện (Transient stability of a power system)
- Ổn định có điều kiện của hệ thống điện (Conditional stability of a power system)
- Vận hành đồng bộ hệ thống điện (Synchronous operation of a system)
-Trung tâm điều độ hệ thống điện Quốc gia (National load dispatch center)
- Hệ thống SCADA (Supervisory control and data acquisition system)
- Tiêu chuẩn vận hành (Operation regulation)
- Quản lý nhu cầu hệ thống (System demand control)
- Dự báo quản lý hệ thống điện (Management forecast of a system)
- Tăng cường hệ thống điện (Reinforcement of a system)
- Khoảng cách làm việc tối thiểu (Minimum working distance)
- Khoảng trống cách điện tối thiểu (Minimum insulation clearance)
- Khởi động lạnh tổ máy nhiệt điện (Cold start-up thermal generating set)
- Khởi động nóng tổ máy nhiệt điện (Hot start-up thermal generating set)
- Khả năng quá tải (Overload capacity)
- Sa thải phụ tải (Load shedding)
- Công suất sẵn sàng của một tổ máy (hoặc một nhà máy điện) (Available capacity of a unit (of a power station)
- Công suất dự phòng của một hệ thống điện (Reserve power of a system)
- Dự phòng nóng (Hot stand-by)
- Dự phòng nguội (Cold reserve) I.1.79. Dự phòng sự cố (Outage reserve)
- Dự báo phụ tải (Load forecast)
- Dự báo cấu trúc phát điện (Generation mix forecast)
- Chế độ xác lập của hệ thống điện (Steady state of a power system)
- Chế độ quá độ của hệ thống điện (Transient state of a power system)
- Trạng thái cân bằng của lưới điện nhiều pha (Balanced state of a polyphase network)
- Trạng thái không cân bằng của một lưới điện nhiều pha (Unbalanced state of a polyphase network)
- Độ tin cậy cung cấp điện (Service reliability)
- Độ an toàn cung cấp điện (Service security)
- Phân phối kinh tế phụ tải (Economic loading schedule)
- Sự cân bằng của lưới phân phối (Balancing of a distribution network)
- Sự phục hồi tải (Load recovery)
Power plant: nhà máy điện.
Generator: máy phát điện.
Field: cuộn dây kích thích.
Winding: dây quấn.
Connector: dây nối.
Lead: dây đo của đồng hồ.
Wire: dây dẫn điện.
Exciter: máy kích thích.
Exciter field: kích thích của… máy kích thích.
Field amp: dòng điện kích thích.
Field volt: điện áp kích thích.
Active power: công suất hữu công, công suất tác dụng, công suất ảo.
Reactive power: Công suất phản kháng, công suất vô công, công suất ảo.
Governor: bộ điều tốc.
AVR : Automatic Voltage Regulator: bộ điều áp tự động.
Armature: phần cảm.
Hydrolic: thủy lực.
Lub oil: = lubricating oil: dầu bôi trơn.
AOP: Auxiliary oil pump: Bơm dầu phụ.
Boiler Feed pump: bơm nước cấp cho lò hơi.
Condensat pump: Bơm nước ngưng.
Circulating water pump: Bơm nước tuần hoàn.
Bearing: gối trục, bợ trục, ổ đỡ…
Ball bearing: vòng bi, bạc đạn.
Bearing seal oil pump: Bơm dầu làm kín gối trục.
Brush: chổi than.
Tachometer: tốc độ kế
Tachogenerator: máy phát tốc.
Vibration detector, Vibration sensor: cảm biến độ rung.
Coupling: khớp nối
Fire detector: cảm biến lửa (dùng cho báo cháy).
Flame detector: cảm biến lửa, dùng phát hiện lửa buồng đốt.
Ignition transformer: biến áp đánh lửa.
Spark plug: nến lửa, Bu gi.
Burner: vòi đốt.
Solenoid valve: Van điện từ.
Check valve: van một chiều.
Control valve: van điều khiển được.
Motor operated control valve: Van điều chỉnh bằng động cơ điện.
Hydrolic control valve: vn điều khiển bằng thủy lực.
Phneumatic control valve: van điều khiển bằng khí áp.
Air circuit breakers (ACB)………………………….. Máy cắt không khí.
Automatic circuit recloser (ACR)………………… Máy cắt tự đóng lại.
Area control error (ACE)……………………………… Khu vực kiểm soát lỗi.
Analog digital converter (ADC)……………………. Bộ biến đổi tương tự số.
Automatic frequency control (AFC)………………. Điều khiển tần số tự động.
Arithmatic logic unit (ALU)………………………… Bộ số học và logic (một mạch điện tử thực hiện phép tính số học và logic).
Automatic generation control (AGC)………………. Điều khiển phân phối công suất tự động.
Automated meter reading (AMR )………………… Đọc điện kế tự động.
Automatic transfer switch (ATS)……………………. Thiết bị chuyển nguồn tự động.
Autoreclosing schemes (ARS)……………………….. Sơ đồ tự đóng lại tự động.
Direction…………………………………………………….. Chiều hướng, phương hướng.
Straight forward……………………………………………. Thẳng tới.
Complicated……………………………………………….. Phức tạp.
Spinning………………………………………………………. Xoay tròn.
Coil……………………………………………………………. Cuộn dây.
Magnetic field………………………………………………… Từ trường.
Constant………………………………………………………… Liên tục, liên tiếp.
Motion…………………………………………………………… Chuyển động.
Brushes…………………………………………………………. Chổi than trong các động cơ.
Slip rings………………………………………………………. Vòng quét trên trục, nơi tiếp xúc với chổi quét.
Air distribution system……………………………………. Hệ thống điều phối khí.
Ammeter……………………………………………………….. Ampe kế.
Busbar………………………………………………………….. Thanh dẫn.
Cast resin dry transformer………………………………. Máy biến áp khô.
Circuit breaker………………………………………………. Aptomat hoặc máy cắt.
Compact fluorescent lamp…………………………….. Đèn huỳnh quang.
Contactor……………………………………………………… Công tắc tơ.
Current carrying capacity……………………………….. Khả năng mang tải.
Dielectric insulation……………………………………….. Điện môi cách điện.
Distribution Board………………………………………….. Tủ/bảng phân phối điện.
Downstream circuit breaker……………………………. Bộ ngắt điện cuối nguồn.
Earth conductor……………………………………………… Dây nối đất.
Earthing system…………………………………………….. Hệ thống nối đất.
Equipotential bonding…………………………………… Liên kết đẳng thế.
Fire retardant………………………………………………. Chất cản cháy.
Galvanised component…………………………………. Cấu kiện mạ kẽm.
Impedance earth…………………………………………… Điện trở kháng đất.
Instantaneous current……………………………………. Dòng điện tức thời.
Light emitting diode……………………………………. Điốt phát sáng.
Neutral bar ……………………………………………….. Thanh trung tính.
Oil immersed transformer……………………………. Máy biến áp dầu.
Outer sheath………………………………………………. Vỏ bọc dây điện.
Relay………………………………………………………….. Rơ le.
Sensor / Detector ………………………………………… Thiết bị cảm biến, thiết bị dò tìm.
Switching panel …………………………………………… Bảng đóng ngắt mạch.
Tubular fluorescent lam………………………………… Đèn ống huỳnh quang.
Upstream circuit breaker……………………………….. Bộ ngắt điện đầu nguồn.
Voltage drop………………………………………………. Sụt áp.
Accesssories………………………………………………. Phụ kiện.
Alarm bell………………………………………………….. Chuông báo tự động.
Burglar alarm……………………………………………….. Chuông báo trộm.
FM _ Frequency Modulation : Biến điệu tần số.
AC _ Alterating Current : Dòng điện xoay chiều.
DC _ Direct Current : Dòng điện một chiều.
FCO _ Fuse Cut Out : Cầu chì tự rơi
LBFOC _ Load Breaker Fuse Cut Out : Cầu chì tự rơi có cắt tải
CB _ Circuit Breaker : Máy cắt.
ACB _ Air Circuit Breaker : Máy cắt bằng không khí
MCCB _ Moduled Case Circuit Breaker : Máy cắt khối có dòng cắt > 100A
MCB _ Miniature Circuit Breaker : Bộ ngắt mạch loại nhỏ
VCB _ Vacuum Circuit Breaker : Máy cắt chân không.
RCD _ Residual Current Device : Thiết bị chống dòng điện dư.
DF : Distortion Factor : hệ số méo dạng
THD : Total Harmonic Distortion : độ méo dạng tổng do sóng hài
BJT: Bipolar Junction Transistor : hehe cái này ai cũng bít , khỏi nói nhỉ ^ ^
MOSFET: metal-oxide-Semiconductor Field Effect transistor
trong đó FET : field efect transistor là transistor hiệu ứng trường
reference input : tín hiệu vào , tín hiệu chuẩn
controlled output : tín hiệu ra
SISO : single input single output : hệ thống 1 ngõ vào 1 ngõ ra
MIMO : multi input multi output : hệ thống nhìu ngõ vào , nhìu ngõ ra
Air distribution system ……………………………: Hệ thống điều phối khí
Ammeter ………………………………………….. .: Ampe kế
Busbar ………………………………………….. ….: Thanh dẫn
Cast-Resin dry transformer……………………….: Máy biến áp khô
Circuit Breaker ……………………………………..: Aptomat hoặc máy cắt
Compact fluorescent lamp…………………………: Đèn huỳnh quang
Contactor ………………………………………….. : Công tắc tơ
Current carrying capacity………………………….: Khả năng mang tải
Dielectric insulation ………………………………..: Điện môi cách điện
Distribution Board …………………………………..: Tủ/bảng phân phối điện
Downstream circuit breaker………………………..: Bộ ngắt điện cuối nguồn
Earth conductor …………………………………….: Dây nối đất
Earthing system …………………………………….: Hệ thống nối đất
Equipotential bonding ………………………………: Liên kết đẳng thế
Fire retardant ……………………………………….: Chất cản cháy
Galvanised component ……………………………..:Cấu kiện mạ kẽm
Impedance Earth ……………………………………: Điện trở kháng đất
Instantaneous current ……………………………..: Dòng điện tức thời
Light emitting diode ………………………………..: Điốt phát sáng
Neutral bar ………………………………………….. : Thanh trung hoà
Oil-immersed transformer……………………………: Máy biến áp dầu
Outer Sheath ………………………………………..: Vỏ bọc dây điện
Relay ………………………………………….. ……..: Rơ le
Sensor / Detector ………………………….: Thiết bị cảm biến, thiết bị dò tìm
Switching Panel ……………………………………..: Bảng đóng ngắt mạch
Tubular fluorescent lamp……………………………: Đèn ống huỳnh quang
Upstream circuit breaker…………………………….: Bộ ngắt điện đầu nguồn
Voltage drop ………………………………………….: Sụt áp
accesssories ………………………………………….: phụ kiện
alarm bell ………………………………………….. ….: chuông báo tự động
burglar alarm ………………………………………….. : chuông báo trộm
cable ………………………………………….. ……….:cáp điện
conduit ………………………………………….. …….:ống bọc
current ………………………………………….. …….:dòng điện
Direct current ………………………………………….: điện 1 chiều
electric door opener …………………………………..: thiết bị mở cửa
electrical appliances …………………………………..: thiết bị điện gia dụng
electrical insulating material ………………………….: vật liệu cách điện
fixture ………………………………………….. ………:bộ đèn
high voltage ………………………………………….. .:cao thế
illuminance ………………………………………….. …: sự chiếu sáng
jack ………………………………………….. …………:đầu cắm
lamp ………………………………………….. …………:đèn
leakage current ………………………………………..: dòng rò
live wire ………………………………………….. …….:dây nóng
low voltage ………………………………………….. …: hạ thế
neutral wire ………………………………………….. ..:dây nguội
photoelectric cell ………………………………………: tế bào quang điện
relay……………………………………… ……………..: rơ-le
smoke bell ………………………………………….. ….: chuông báo khói
smoke detector ………………………………………..: đầu dò khói
wire ………………………………………….. …………:dây điện
Capacitor ………………………………………….. …..: Tụ điện
Compensate capacitor ………………………………..: Tụ bù
Cooling fan ………………………………………….. …: Quạt làm mát
Copper equipotential bonding bar ……………….: Tấm nối đẳng thế bằng đồng
Current transformer ……………………………………: Máy biến dòng
Disruptive discharge …………………………………: Sự phóng điện đánh thủng
Disruptive discharge switch …………………………: Bộ kích mồi
Earthing leads …………………………………………: Dây tiếp địa
Incoming Circuit Breaker ……………………………..: Aptomat tổng
Lifting lug ………………………………………….. ….: Vấu cầu
Magnetic contact …………………………………….: công tắc điện từ
Magnetic Brake ………………………………………..: bộ hãm từ
Overhead Concealed Loser ………………………….: Tay nắm thuỷ lực
Phase reversal …………………………………………: Độ lệch pha
Potential pulse …………………………………………: Điện áp xung
Rated current……………………………………. …….: Dòng định mức
Selector switch ……………………………………….: Công tắc chuyển mạch
Starting current ……………………………………….: Dòng khởi động
Vector group ………………………………………….. : Tổ đầu dây
Mấy từ lạ lạ, nhiều khi nghĩ hông ra nè:
Punching: lá thép đã được dập định hình.
3p cỉrcuit breaker: hông phải là máy cắt 3 pha đâu à nha. Nó là máy cắt 3 cực. 3p = 3 poles.
Winding: dây quấn (trong máy điện).
Wiring: công việc đi dây.
Bushing: sứ xuyên.
Differential amplifyer: mạch khuếch đại vi sai.
Differential relay: rơ le so lệch.
Different gear box: trong xe ô tô, nó là cầu vi sai.
Autotransformer: hông phải biến áp tự động, mà là biến áp tự ngẫu.
Varỉac: từ ngắn gọn của variable autotransformer: biến áp tự ngẫu điều chỉnh được bằng cách xoay.
PT: Potention transformer: máy biến áp đo lường. Cũng dùng VT: voltage transformer.
Cell: Trong ắc quy thì nó là 1 hộc (2.2 V) Trong quang điện thì nó là tế bào quang điện. Còn cell phone là…
Fault: sự cố, thường dùng để chỉ sự cố ngắn mạch.
Earth fault: sự cố chạm đất.
Reactor: trong hệ thống điện thì nó là cuộn cảm. Trong lò phản ứng hạt nhân thì nó là bộ phận không chế tốc độ phản ứng.
Trip: máy bị ngưng hoạt động do sự cố.
Field: trong lý thuyết thì nó là trường. (như điện trường, từ trường…). Trong máy điện nó là cuộn dây kích thích. Trong triết học nó là lĩnh vực. thông thường, nó là.. cánh đồng.
Loss of field: mất kích từ.
Coupling: trong điện tử nó là phương pháp nối tầng. Nhưng trong cơ điện, nó lại là khớp nối, dùng để kết nối giữa động cơ và tải (bơm chẳng hạn).
Orifice: lỗ tiết lưu.
Oring: vòng cao su có thiết diện tròn, thường dùng để làm kín.
Air distribution system : Hệ thống điều phối khí
Ammeter : Ampe kế
Busbar : Thanh dẫn
Cast-Resin dry transformer: Máy biến áp khô
Circuit Breaker : Aptomat hoặc máy cắt
Compact fluorescent lamp: Đèn huỳnh quang
Contactor : Công tắc tơ
Current carrying capacity: Khả năng mang tải
Dielectric insulation : Điện môi cách điện
Distribution Board : Tủ/bảng phân phối điện
Downstream circuit breaker: Bộ ngắt điện cuối nguồn
Earth conductor : Dây nối đất
Earthing system : Hệ thống nối đất
Equipotential bonding : Liên kết đẳng thế
Fire retardant : Chất cản cháy
Galvanised component :Cấu kiện mạ kẽm
Impedance Earth : Điện trở kháng đất
Instantaneous current : Dòng điện tức thời
Light emitting diode : Điốt phát sáng
Neutral bar : Thanh trung hoà
Oil-immersed transformer: Máy biến áp dầu
Outer Sheath : Vỏ bọc dây điện
Relay : Rơ le
Sensor / Detector : Thiết bị cảm biến, thiết bị dò tìm
Switching Panel : Bảng đóng ngắt mạch
Tubular fluorescent lamp: Đèn ống huỳnh quang
Upstream circuit breaker: Bộ ngắt điện đầu nguồn
Voltage drop : Sụt áp
accesssories : phụ kiện
alarm bell : chuông báo tự động
burglar alarm : chuông báo trộm
cable :cáp điện
conduit :ống bọc
current :dòng điện
Direct current :điện 1 chiều
electric door opener : thiết bị mở cửa
electrical appliances : thiết bị điện gia dụng
electrical insulating material : vật liệu cách điện
fixture :bộ đèn
high voltage :cao thế
illuminance : sự chiếu sáng
jack :đầu cắm
lamp :đèn
leakage current : dòng rò
live wire :dây nóng
low voltage : hạ thế
neutral wire :dây nguội
photoelectric cell : tế bào quang điện
relay : rơ-le
smoke bell : chuông báo khói
smoke detector : đầu dò khói
wire :dây điện
Capacitor : Tụ điện
Compensate capacitor : Tụ bù
Cooling fan : Quạt làm mát
Copper equipotential bonding bar : Tấm nối đẳng thế bằng đồng
Current transformer : Máy biến dòng
Disruptive discharge : Sự phóng điện đánh thủng
Disruptive discharge switch : Bộ kích mồi
Earthing leads : Dây tiếp địa
Incoming Circuit Breaker : Aptomat tổng
Lifting lug : Vấu cầu
Magnetic contact : công tắc điện từ
Magnetic Brake : bộ hãm từ
Overhead Concealed Loser : Tay nắm thuỷ lực
Phase reversal : Độ lệch pha
Potential pulse : Điện áp xung
Rated current : Dòng định mức
Selector switch : Công tắc chuyển mạch
Starting current : Dòng khởi động
Vector group : Tổ đầu dây
Power station: trạm điện.
Bushing: sứ xuyên.
Disconnecting switch: Dao cách ly.
Circuit breaker: máy cắt.
Power transformer: Biến áp lực.
Voltage transformer (VT) Potention transformer (PT): máy biến áp đo lường.
Current transformer: máy biến dòng đo lường.
bushing type CT: Biến dòng chân sứ.
Winding type CT: Biến dòng kiểu dây quấn.
Auxiliary contact, auxiliary switch: tiếp điểm phụ.
Limit switch: tiếp điểm giới hạn.
Thermometer: đồng hồ nhiệt độ.
Thermostat, thermal switch: công tắc nhiệt.
pressure gause: đồng hồ áp suất.
Pressure switch: công tắc áp suất.
Sudden pressure relay: rơ le đột biến áp suất.
Radiator, cooler: bộ giải nhiệt của máy biến áp.
Auxiliary oil tank: bồn dầu phụ, thùng giãn dầu.
Position switch: tiếp điểm vị trí.
Control board: bảng điều khiển.
Rotary switch: bộ tiếp điểm xoay.
control switch: cần điều khiển.
selector switch: cần lựa chọn.
Synchro switch: cần cho phép hòa đồng bộ.
Synchro scope: đồng bộ kế, đồng hồ đo góc pha khi hòa điện.
Alarm: cảnh báo, báo động.
Announciation: báo động bằng âm thanh (chuông hoặc còi).
Protective relay: rơ le bảo vệ.
Differential relay: rơ le so lệch.
Transformer Differential relay: rơ le so lệch máy biến áp.
Line Differential relay: rơ le so lệch đường dây.
Busbar Differential relay: rơ le so lệch thanh cái.
Distance relay: rơ le khoảng cách.
Over current relay: Rơ le quá dòng.
Time over current relay: Rơ le quá dòngcó thời gian.
Time delay relay: rơ le thời gian.
Directional time overcurrent relay: Rơ le quá dòng định hướng có thời gian.
Negative sequence time overcurrent relay: Rơ le qúa dòng thứ tự nghịch có thời gian.
Under voltage relay: rơ le thấp áp.
Over voltage relay: rơ le quá áp.
Earth fault relay: rơ le chạm đất.
Synchronizising relay: rơ le hòa đồng bộ.
Synchro check relay: rơ le chống hòa sai.
Indicator lamp, indicating lamp: đèn báo hiệu, đèn chỉ thị.
Voltmetter, ampmetter, wattmetter, PF metter… các dụng cụ đo lường V, A, W, cos phi…
Phase shifting transformer: Biến thế dời pha.
Và … nhà máy điện:
Power plant: nhà máy điện.
Generator: máy phát điện.
Field: cuộn dây kích thích.
Winding: dây quấn.
Connector: dây nối.
Lead: dây đo của đồng hồ.
Wire: dây dẫn điện.
Exciter: máy kích thích.
Exciter field: kích thích của… máy kích thích.
Field amp: dòng điện kích thích.
Field volt: điện áp kích thích.
Active power: công suất hữu công, công suất tác dụng, công suất ảo.
Reactive power: Công suất phản kháng, công suất vô công, công suất ảo.
Governor: bộ điều tốc.
AVR : Automatic Voltage Regulator: bộ điều áp tự động.
Armature: phần cảm.
Hydrolic: thủy lực.
Lub oil: = lubricating oil: dầu bôi trơn.
AOP: Auxiliary oil pump: Bơm dầu phụ.
Boiler Feed pump: bơm nước cấp cho lò hơi.
Condensat pump: Bơm nước ngưng.
Circulating water pump: Bơm nước tuần hoàn.
Bearing: gối trục, bợ trục, ổ đỡ…
Ball bearing: vòng bi, bạc đạn.
Bearing seal oil pump: Bơm dầu làm kín gối trục.
Brush: chổi than.
Tachometer: tốc độ kế
Tachogenerator: máy phát tốc.
Vibration detector, Vibration sensor: cảm biến độ rung.
Coupling: khớp nối
Fire detector: cảm biến lửa (dùng cho báo cháy).
Flame detector: cảm biến lửa, dùng phát hiện lửa buồng đốt.
Ignition transformer: biến áp đánh lửa.
Spark plug: nến lửa, Bu gi.
Burner: vòi đốt.
Solenoid valve: Van điện từ.
Check valve: van một chiều.
Control valve: van điều khiển được.
Motor operated control valve: Van điều chỉnh bằng động cơ điện.
Hydrolic control valve: vn điều khiển bằng thủy lực.
Phneumatic control valve: van điều khiển bằng khí áp.
1 Introduction Nhập môn, giới thiệu
2 Philosophy Triết lý
3 Linear Tuyến tính
4 Ideal Lý tưởng
5 Voltage source Nguồn áp
6 Current source Nguồn dòng
7 Voltage divider Bộ/mạch phân áp
8 Current divider Bộ/mạch phân dòng
9 Superposition (Nguyên tắc) xếp chồng
10 Ohm’s law Định luật Ôm
11 Concept Khái niệm
12 Signal source Nguồn tín hiệu
13 Amplifier Bộ/mạch khuếch đại
14 Load Tải
15 Ground terminal Cực (nối) đất
16 Input Ngõ vào
17 Output Ngõ ra
18 Open-circuit Hở mạch
19 Gain Hệ số khuếch đại (HSKĐ), độ lợi
20 Voltage gain Hệ số khuếch đại (độ lợi) điện áp
21 Current gain Hệ số khuếch đại (độ lợi) dòng điện
22 Power gain Hệ số khuếch đại (độ lợi) công suất
23 Power supply Nguồn (năng lượng)
24 Power conservation Bảo toàn công suất
25 Efficiency Hiệu suất
26 Cascade Nối tầng
27 Notation Cách ký hiệu
28 Specific Cụ thể
29 Magnitude Độ lớn
30 Phase Pha
31 Model Mô hình
32 Transconductance Điện dẫn truyền
33 Transresistance Điện trở truyền
34 Resistance Điện trở
35 Uniqueness Tính độc nhất
36 Response Đáp ứng
37 Differential Vi sai (so lệch)
38 Differential-mode Chế độ vi sai (so lệch)
39 Common-mode Chế độ cách chung
40 Rejection Ratio Tỷ số khử
41 Operational amplifier Bộ khuếch đại thuật toán
42 Operation Sự hoạt động
43 Negative Âm
44 Feedback Hồi tiếp
45 Slew rate Tốc độ thay đổi
46 Inverting Đảo (dấu)
47 Noninverting Không đảo (dấu)
48 Voltage follower Bộ/mạch theo điện áp
49 Summer Bộ/mạch cộng
50 Diffential amplifier Bộ/mạch khuếch đại vi sai
51 Integrator Bộ/mạch tích phân
52 Differentiator Bộ/mạch vi phân
53 Tolerance Dung sai
54 Simultaneous equations Hệ phương trình
55 Diode Đi-ốt (linh kiện chỉnh lưu 2 cực)
56 Load-line Đường tải (đặc tuyến tải)
57 Analysis Phân tích
58 Piecewise-linear Tuyến tính từng đoạn
59 Application Ứng dụng
60 Regulator Bộ/mạch ổn định
61 Numerical analysis Phân tích bằng phương pháp số
62 Loaded Có mang tải
63 Half-wave Nửa sóng
64 Rectifier Bộ/mạch chỉnh lưu
65 Charging Nạp (điện tích)
66 Capacitance Điện dung
67 Ripple Độ nhấp nhô
68 Half-cycle Nửa chu kỳ
69 Peak Đỉnh (của dạng sóng)
70 Inverse voltage Điện áp ngược (đặt lên linh kiện chỉnh lưu)
71 Bridge rectifier Bộ/mạch chỉnh lưu cầu
72 Bipolar Lưỡng cực
73 Junction Mối nối (bán dẫn)
74 Transistor Tran-zi-to (linh kiện tích cực 3 cực)
75 Qualitative Định tính
76 Description (Sự) mô tả
77 Region Vùng/khu vực
78 Active-region Vùng khuếch đại
79 Quantitative Định lượng
80 Emitter Cực phát
81 Common-emitter Cực phát chung
82 Characteristic Đặc tính
83 Cutoff Ngắt (đối với BJT)
84 Saturation Bão hòa
85 Secondary Thứ cấp
86 Effect Hiệu ứng
87 n-Channel Kênh N
88 Governing Chi phối
89 Triode Linh kiện 3 cực
90 Pinch-off Thắt (đối với FET)
91 Boundary Biên
92 Transfer (Sự) truyền (năng lượng, tín hiệu …)
93 Comparison Sự so sánh
94 Metal-Oxide-Semiconductor Bán dẫn ô-xít kim loại
95 Depletion (Sự) suy giảm
96 Enhancement (Sự) tăng cường
97 Consideration Xem xét
98 Gate Cổng
99 Protection Bảo vệ
100 Structure Cấu trúc
101 Diagram Sơ đồ
102 Distortion Méo dạng
103 Biasing (Việc) phân cực
104 Bias stability Độ ổn định phân cực
105 Four-resistor Bốn-điện trở
106 Fixed Cố định
107 Bias circuit Mạch phân cực
108 Constant base Dòng nền không đổi
109 Self bias Tự phân cực
110 Discrete Rời rạc
111 Dual-supply Nguồn đôi
112 Grounded-emitter Cực phát nối đất
113 Diode-based (Phát triển) trên nền đi-ốt
114 Current mirror Bộ/mạch gương dòng điện
115 Reference Tham chiếu
116 Compliance Tuân thủ
117 Relationship Mối quan hệ
118 Multiple Nhiều (đa)
119 Small-signal Tín hiệu nhỏ
120 Equivalent circuit Mạch tương đương
121 Constructing Xây dựng
122 Emitter follower Mạch theo điện áp (cực phát)
123 Common collector Cực thu chung
124 Bode plot Giản đồ (lược đồ) Bode
125 Single-pole Đơn cực (chỉ có một cực)
126 Low-pass Thông thấp
127 High-pass Thông cao
128 Coupling (Việc) ghép
129 RC-coupled Ghép bằng RC
130 Low-frequency Tần số thấp
131 Mid-frequency Tần số trung
132 Performance Hiệu năng
133 Bypass Nối tắt
134 Deriving (Việc) rút ra (công thức, mối quan hệ, …)
135 Hybrid Lai
136 High-frequency Tần số cao
137 Nonideal Không lý tưởng
138 Imperfection Không hoàn hảo
139 Bandwidth Băng thông (dải thông)
140 Nonlinear Phi tuyến
141 Voltage swing Biên điện áp (dao động)
142 Current limits Các giới hạn dòng điện
143 Error model Mô hình sai số
144 Worst-case Trường hợp xấu nhất
145 Instrumentation amplifier Bộ/mạch khuếch đại dụng cụ (trong đo lường)
146 Simplified Đơn giản hóa
147 Noise Nhiễu
148 Johnson noise Nhiễu Johnson
149 Shot noise Nhiễu Schottky
150 Flicker noise Nhiễu hồng, nhiễu 1/f
151 Interference Sự nhiễu loạn
152 Noise performance Hiệu năng nhiễu
153 Term Thuật ngữ
154 Definition Định nghĩa
155 Convention Quy ước
156 Signal-to-noise ratio Tỷ số tín hiệu-nhiễu
157 Noise figure Chỉ số nhiễu
158 Noise temperature Nhiệt độ nhiễu
159 Converting Chuyển đổi
160 Adding Thêm vào
161 Subtracting Bớt ra
162 Uncorrelated Không tương quan
163 Quantity Đại lượng
164 Calculation (Việc) tính toán, phép tính
165 Data Dữ liệu
166 Logic gate Cổng luận lý
167 Inverter Bộ/mạch đảo (luận lý)
168 Ideal case Trường hợp lý tưởng
169 Actual case Trường hợp thực tế
170 Manufacturer Nhà sản xuất
171 Specification Chỉ tiêu kỹ thuật
172 Noise margin Biên chống nhiễu
173 Fan-out Khả năng kéo tải
174 Consumption Sự tiêu thụ
175 Static Tĩnh
176 Dynamic Động
177 Rise time Thời gian tăng
178 Fall time Thời gian giảm
179 Propagation delay Trễ lan truyền
180 Logic family Họ (vi mạch) luận lý
181 Pull-up Kéo lên
182 Drawback Nhược điểm
183 Large-signal Tín hiệu lớn
184 Half-circuit Nửa mạch (vi sai)
185 Visualize Trực quan hóa
186 Node Nút
187 Mesh Lưới
188 Closed loop Vòng kín
189 Microphone Đầu thu âm
190 Sensor Cảm biến
191 Loudspeaker Loa
192 Microwave Vi ba
193 Oven Lò
194 Loading effect Hiệu ứng đặt tải
195 rms value Giá trị hiệu dụng
196 figure of merit Chỉ số (không thứ nguyên)
197 Visualization Sự trực quan hóa
198 Short-circuit Ngắn mạch
199 Voltmeter Vôn kế
200 Ammeter Ampe kế
201 Scale Thang đo
202 Fundamental Cơ bản
203 Product Tích
204 Derivation Sự rút ra
205 Level Mức
206 Simplicity Sự đơn giản
207 Conceptualize Khái niệm hóa
208 Phasor Vectơ
209 Terminology Thuật ngữ
210 Common-Mode Rejection Ratio Tỷ số khử (tín hiệu) cách chung
211 Voltage-dependent Phụ thuộc điện áp
212 Current-dependent Phụ thuộc dòng điện
213 Fraction Một phần
214 Quadrant Góc phần tư
215 Breakdown Đánh thủng
216 Avalanche Thác lũ
217 Graphical analysis Phân tích bằng đồ thị
218 Emission Sự phát xạ
219 Thermal (Thuộc về) nhiệt
220 Approximation Sự xấp xỉ
221 Generalization Sự khái quát hóa
222 Topology Sơ đồ
223 Topologically Theo sơ đồ
224 w.r.t So với
225 Threshold Ngưỡng
226 Quiescent Tĩnh (điểm làm việc)
227 Swing Biên dao động
228 Power dissipation Tiêu tán công suất
229 Transcendental Siêu việt
230 Numerator Tử số
231 Denominator Mẫu số
232 Asymptote Tiệm cận
233 Leakage Rò (rỉ)
Low Voltage (LV) :…………. Hạ thế
Medium Voltage (MV) :…………. Trung thế
High Voltage (HV) :…………. Cao thế
Extremely High Voltage (EHV) :…………. Siêu cao thế
Điện áp danh định của hệ thống điện………….Nominal voltage of a system)
Giá trị định mức………….Rated value)
Điện áp vận hành hệ thống điện (Operating voltage in a system)
Điện áp cao nhất (hoặc thấp nhất) của hệ thống (Highest (lowest) voltage of a system)
Điện áp cao nhất đối với thiết bị (Highest voltage for equipment)
Cấp điện áp (Voltage level)
Độ lệch điện áp (Voltage deviation)
Độ sụt điện áp đường dây (Line voltage drop)
Dao động điện áp (Voltage fluctuation)
Quá điện áp (trong hệ thống) (Overvoltage (in a system))
Quá điện áp tạm thời (Temporary overvoltage)
Quá điện áp quá độ (Transient overvoltage)
Dâng điện áp (Voltage surge)
Phục hồi điện áp (Voltage recovery)
Sự không cân bằng điện áp (Voltage unbalance)
Quá điện áp thao tác (Switching overvoltage)
Quá điện áp sét (Lightning overvoltage
Quá điện áp cộng hưởng (Resonant overvoltage)
Hệ số không cân bằng (Unbalance factor)
Cấp cách điện (Insulation level)
Cách điện ngoài (External insulation)
Cách điện trong (Internal insulation)
Cách điện tự phục hồi (Self-restoring insulation)
Cách điện không tự phục hồi (Non-self-restoring insulation)
Cách điện chính (Main insulation)
Cách điện phụ (Auxiliary insulation)
Cách điện kép (Double insulation)
Phối hợp cách điện (Insulation co-ordination)
Truyền tải điện (Transmission of electricity)
Phân phối điện (Distribution of electricity)
Liên kết hệ thống điện (Interconnection of power systems)
Điểm đấu nối (Connection point)
Sơ đồ hệ thống điện (System diagram)
Sơ đồ vận hành hệ thống điện (System operational diagram)
Quy hoạch hệ thống điện (Power system planning)
Độ ổn định của hệ thống điện (Power system stability)
Độ ổn định của tải (Load stability)
Ổn định tĩnh của hệ thống điện (Steady state stability of a power system)
Ổn định quá độ (ổn định động) của hệ thống điện (Transient stability of a power system)
Ổn định có điều kiện của hệ thống điện (Conditional stability of a power system)
Vận hành đồng bộ hệ thống điện (Synchronous operation of a system)
Trung tâm điều độ hệ thống điện Quốc gia (National load dispatch center)
Hệ thống SCADA (Supervisory control and data acquisition system)
Tiêu chuẩn vận hành (Operation regulation)
Quản lý nhu cầu hệ thống (System demand control)
Dự báo quản lý hệ thống điện (Management forecast of a system)
Tăng cường hệ thống điện (Reinforcement of a system)
Khoảng cách làm việc tối thiểu (Minimum working distance)
Khoảng trống cách điện tối thiểu (Minimum insulation clearance)
Khởi động lạnh tổ máy nhiệt điện (Cold start-up thermal generating set)
Khởi động nóng tổ máy nhiệt điện (Hot start-up thermal generating set)
Khả năng quá tải (Overload capacity)
Sa thải phụ tải (Load shedding)
Công suất sẵn sàng của một tổ máy (hoặc một nhà máy điện) (Available capacity of a it (of a power station)
Công suất dự phòng của một hệ thống điện (Reserve power of a system)
Dự phòng nóng (Hot stand-by)
Dự phòng nguội (Cold reserve) I.1.79. Dự phòng sự cố (Outage reserve)
Dự báo phụ tải (Load forecast)
Dự báo cấu trúc phát điện (Generation mix forecast)
Chế độ xác lập của hệ thống điện (Steady state of a power system)
Chế độ quá độ của hệ thống điện (Transient state of a power system)
Trạng thái cân bằng của lưới điện nhiều pha (Balanced state of a polyphase network)
Trạng thái không cân bằng của một lưới điện nhiều pha (Unbalanced state of a polyphase network)
Độ tin cậy cung cấp điện (Service reliability)
Độ an toàn cung cấp điện (Service security)
Phân phối kinh tế phụ tải (Economic loading schedule)
Sự cân bằng của lưới phân phối (Balancing of a distribution network)
A/M Automatic/Manual
AAAC All Aluminum Alloy Conductor
AAC All Aluminum Conductor
ACAR Aluminum Conductor Alloy Reinforced
ACB Air Circuit Breaker
ACSR Aluminum Conductor Steel Reinforced
AFC Approved For Construction
AFD Approved For Design
AHU Air Handling Unit
ANSI American National Standards Institute
APFR Automatic Power Factor Regulator
AR Auto Reclose (Relay)
ASAP As Soon As Possible
ATS Automatic Transfer Switch
AUX Auxiliary
AVR Automatic Voltage Regulator
AWA Aluminum Wire Armoured (Cable)
AWG American Wire Gauge
BB Bus Bar (Protection)
BCT Bushing Current Transformer
BFP Boiler Feed-water Pump
BHP Brake Horse Power
BIL Basic Impulse Level
BKR Breaker
B/L Bill of Lading
BM(BOM) Bill of Material
BOO Build Own Operate
BOP Balance Of Plant
BOT Build Own Transfer
BS British Standards (institute)
BSDG Black Start Diesel Generator
C&F Cost & Freight
CAR Construction All Risk (Insurance)
CBF Circuit Breaker Fail (Protection)
CBM CuBic Meter (M³)
CCPD Coupling Capacitor Potential Device
CCPP Combined Cycle Power Plant
CCW Counter Clock Wise
CED Chiep Executive Director
CEO Chiep Executive Officer
CFO Chiep Financial Officer
CFR Cost,and Freight
CHU Chiller Handling Unit
C/I Commercial Invoice
CIF Cost Insurance and Freight
CIP Carriage and Insurance Paid To
CLR Current Limiting Reactor
CM Construction Management
C/O Certificate of Origin
COS Cut Out Switch
CPT Carriage Paid To
CS Control Switch
CT Current Transformer
CTT Current Transformer Test Terminal
CUB Cubicle
CVT Capacitive Voltage Transformer
CU Copper conductor
CW Clock Wise
C/W Certificate of Weight
CWP Cooling Water Pump (Circulating Water Pump)
DAF Delivered At Frontier
D/G Diesel Generator
DCS Distributed Control System
DEF Delivered Ex Ship
DIFB Biased Differential (Relay)
DIFF. Differenfial (Relay)
DO Diesel Oil
DOL Direct On Line (Motor starting)
DS Disconnecting Switch
DTR Digital Transient Recorder
EF Earth Fault (Relay)
EFF. Efficiency
E/L Export License
ELCB Earth Leakage Circuit Breaker
ELR Earth Leakage Relay
EM Engineering Manager / Earth Mast
EMS Energy Management System
EOCR Electronic Over Current Relay
EPC Engineering Procurenment Construction
ES Earthing Switch
ESD Emergency Shut Down
ETA Estimated Time of Arrival
ETD Estimated Time of Departure
EX Excitor
EXW Ex Works
FAS Free Alongside Ship
FAT Factory (or Field or Final) Acceptance Test
FCA Free Carrier
FD Forced Draft ↔ ID(Induced Draft)
FDR Feeder
FL Fluorescent Light (Lamp)
FOB Free On Board
FOR Forced Outage Rate / Free On Rail
FRLS Flame Retardent(or Fire Resistant) Low Smoked
FSA Fuel Supply Agreement
FSD Fire Shut Down
GCB Gas Circuit Breaker
GEN Generator
GIS Gas Insulated Switchgear
GIS Geographic Information System
GPS Global Positioning System
GPT Grounding Potential Transformer
GT(G) Gas Turbine (Generator)
GTY Gantry
HFO Heavy Fuel Oil
HPS High Pressure Sodium
HRSG Heat Recovery Steam Generator
HVAC Heating, Ventilation & Air Conditioning
I/C Inspection Certiviate
ICT Interposing CT
ID Induced Draft ↔ FD(Induced Draft)
IDMT Inverse Definite Minimum Time
IEC International Electrotechnical Commission
IEEE Institute of Electrical and Electronics Engineers
IFA Issued For Approval
IFC Issued For Construction
IFD Issued For Design
IOM Inter Office Memorandum
I/P Inusrance Policy
IPB Isolated Phase Busduct
IPP Independant Power Producer
ISF Instrument Safety Factor
ITB Invitation To Bid
ITP Inspection (and) Test Plan
JB(J/B) Junction Box
JCS The Japanese Cable Manufacturer’s Association Standard
JEC Standard of the Japanese Electrotechnical Committee
JEM The Standard of Japan Electrical Manufacturer’s Association
JIS Japanese Industrial Standards
L.O. Lube Oil
L/C Letter of Credit
L/I Letter of Intent
LA Linghtning Arrester
LC Load Center
LCD Liquid Crystal Display
LCP Local Control Panel
LCS Local Control Station
LE / LE Lead Engineer / Loss of Excitation (Relay)
LED Light Emitting Diode
LFO Light Fuel Oil
LOR Lock Out Relay
LRC Load Ratio Controller
LT Line Trap
LTG Lighting
M/H Man Hour
M/M Man Month
MC Magnetic Contactor
MCC Motor Control Center
MDF Main Distribution Frame
MF Maintenance Free / Multiplying Factor
MK Marshalling Kiosk
MMI Man-Machine Interface
MOF Metering Outfit
MOM Minutes Of Meeting
MOU Memorandom Of Understanding
MOV Motor Operating Valve
MPR Motor Projection Relay / Monthly Progress Report
MTBF Mean Time Between Failure
MTO Material Take Off
MVR Manual Voltage Regulator
NEC National Electrical Code
NEMA National Electrical Manufacturer’s Association
NGR(NER) Neutral Grounding Resister(Neutral Earthing Resister)
NGT(NGTR) Neutral Grounding Transformer
NLTC No Load Tap Changer
NPS Negative Phase Sequence (Relay)
NSPB Non Segregate Phase Busduct
NVD Neutral Voltage Displacement
O&M Operation & Maintenance
OCB / MOCB Oil Circuit Breaker / Minmum Oil Circuit Breaker
OCR Over Current Relay
OJT On the Job Training
OLTC On Load Tap Changer
ONAN/ONAF Oil Nature Air Nature / Oil Nature Air Forced
OV Over Voltage (Relay)
P&ID Piping and Instrument Diagram
P.U Pressurization Unit / Per Unit
P/O Purchase Order
PABX Private Automatic Branch Exchanger
PB Push Button
PC Procurement Coordinator
PCB Poly Chlorinated Bi-phenyl / Printed Circuit Board
PCS Pieces
PD Project Director
PE Project Engineer
PFD Process Flow Diagram
PI Post Insulator
PJT Project
P/L Packing List
PLC Programmable Logic Controller
PLCC Power Line Carrier Communication
PM Project Manager
PMT Project Management Team
PN Plant North
PNL Panel
PPA Power Purchase Agreement
PQ Pre-Qualification
PS Purchase Specification
PSS Power System Stabilizer
PT Potential Transformer
PTT Potential Transformer Test Terminal
PVC Poly Vinyl Chloride
R/L Remote/Local
RCP Remote Control Panel
REF Restriced Earth Fault (Relay)
RFQ(RFP) Request For Quotation (Proposal)
RIV Radio Inflenced Voltage
RM. Ringgit Malaysia
Rp. Rupiah
RP Reverse Power (Relay)
RPM Revolution Per Minute
Rs. Rupees
RTD Resistance Temperature Detector
RTU Remote Terminal Unit
RY Relay
S.C Static Condenser
S.R Series Reactor
S/S Substation
SA Surge Arrester
SBEF StandBy Earth Fault (Relay)
SCADA Supervisory Control And Data Acquisition
SCR Silicon Controlled Rectifier / Short Circuit Ratio
SCS Substation Control System
SER Sequence Event Recorder
SIL Surge Impedance Loading
SLD Single Line Diagram
SLS Synchronizing Switch
SPB Segregated Phase Busduct
SPST Single Pole Single Throw
SS Selector Switch or Syncro Switch
SSTD Solid State Trip Device
ST(G) Steam Turbine (Generator)
STP Sewage Treatment Plant
SW Switch
SWA (Galavinized) Steel Wire Armoured (Cable)
SWGR SWITCHGEAR
SWYD SWITCHYARD
SYN Synchronizing
T/L Transmission Line
TB Terminal Board
TBE, TBA Technical Bid Evaluation (Analysis)
TBN Turbine
TCS Trip Circuit Supervision (Relay)
TCU Tele Counting Unit
TE Electrical reset Trip (Relay)
TEFC Totally Enclosed Fan Cooled
TEWAC Totally Enclosed Water (to) Air Cooled
TLP Transformer Local Panel
TPN Triple Pole Neutral
TR Transformer
TRV Transient Recovery Voltage
UPS Uninterruptable Power Supply
UV Under Voltage (Relay)
VCB Vacuum Circuit Breaker
VCS Vacuum Combination Starter
VRO Voltage Restrained Overcurrent (Relay)
VSAT Very Small Aperture Terminal
VT Voltage Transformer
WHRH Waste Heat Recovery Boiler
XLPE Cross Linked Poly Ethylene (Insulation)
Y2K Year 2000 (millenium bug)
ZCT Zero-phase Current Transformer
8.
TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH ĐIỆN NƯỚC
Orifice: Vòi phun
Outlet: Đầu ra
Pipeline: Đường ống
Power: Công suất
Pressure: Áp suất
Probe: Que thăm
Pump: Bơm
Radiation: Bức xạ
Stack: Ống khói
Rotor: Roto
Stator: Stato
Ash: Tro xỉ
Absorber: hấp thụ
Absorption: Sự hấp thụ
Air inlet: Không khí vào
Air vents; Ống thông khí
Alternating current
Dòng điện xoay chiều
Armature: Phần ứng
Power factor: Hệ số công suất
Active power (kW): Công suất hữu dụng
Power plant: Nhà máy điện
Preheating: Gia nhiệt sơ bộ
Recuperator: Thiết bị thu hồi
Atmospheric pressure: Áp suất khí quyển
Axial fans:Quạt hướng trục
Biomass :Sinh khối
Blow down:Xả đáy
Blowers:Quạt cao áp
Boiler:Lò hơi
Boiling point:Điểm sôi
Branch lines:Đường ống nhánh
Building envelope:Che chắn xung quanh
Burner nozzles:Vòi phun
Burners:Mỏ đốt
Calorific value:Nhiệt trị
Capacitor:Tụ điện
Capacity:Năng suất
Casing:Thân máy
Centrifugal fans:Quạt ly tâm
Chilled water:Nước lạnh
Coal:Than
Cogeneration:Đồng phát
Combined Heat and Power (CHP):Nhiệt điện kết hợp
Combustion:Quá trình cháy
Combustion air:Không khí cháy
Combustion analyzer:Thiết bị phân tích quá trình cháy
Compressed air:Khí nén
Compressor:Máy nén khí
Condensate:Nước ngưng
Condensate recovery:Thu hồi nước ngưng
Condenser:Bình ngưng
Conductivity:Độ dẫn
Convection:Đối lưu
Cooling:Giải nhiệt
Cooling tower:Tháp giải nhiệt
Corrosion:Ăn mòn
Current:Dòng điện
Damper:Van bướm
De-aeration:Khử khí
Demineralization:Khử khoáng
Density:Tỷ trọng
Direct current:Dòng một chiều
Direct method:Phương pháp trực tiếp
Discharge:Đẩy/xả/dỡ lò
Distribution system:Hệ thống phân phối
Draft:Thông gió
Drain points:Điểm thoát nước
Economizers:Thiết bị trao đổi nhiệt/bộ hâm
Efficiency:Hiệu suất
Electric motor:Động cơ điện
Electricity:Điện
Emissivity:Độ phát xạ
Enthalpy:Entanpi
Evaporation:Bay hơi
Evaporator:Thiết bị cô đặc
Excess air:Không khí dư
Exhaust air:Khí thải
False air:Khí xâm nhập
Fan:Quạt
Fan pulley: Puli quạt
Feed water: Nước cấp
Fill (of cooling towers): Khối đệm (tháp làm mát)
Filters: Thiết bị lọc
Flash steam: Hơi giãn áp
Flow: Lưu lượng
Flow meters: Đồng hồ đo lưu lượng
Flue gas: Khói lò
Fluorescent lamps: Đèn huỳnh quang
Frame: Khung tháp
Freezing point: Điểm kết đông
Frequency: Tần số
Fuel oil: Dầu FO
Fuel system: Hệ hống nhiên liệu
Furnace: Lò nung
Furnace oil: Dầu đốt lò